Có 2 kết quả:
游猎 yóu liè ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ • 遊獵 yóu liè ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a hunting expedition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go on a hunting expedition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0