Có 2 kết quả:

游猎 yóu liè ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ遊獵 yóu liè ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go on a hunting expedition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go on a hunting expedition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0